
Gía lăn bánh xe Ford EcoSport Titanium 1.5L AT (Tạm tính)
STT |
Các khoản chi phí |
Tại Tp. Hà Nội |
Tại Tp. Hồ Chí Minh |
Khu vực khác |
1 |
Giá xe tại đại lý |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
2 |
Thuế trước bạ (10-12%) |
77,760,000 |
77,760,000 |
64,800,000 |
3 |
Phí cấp biển |
20,000,000 |
11,000,000 |
1,000,000 |
4 |
Phí bảo trì đường bộ/ 01 năm |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
5 |
Bảo hiểm dân sự/ 01 năm |
480,000 |
480,000 |
480,000 |
6 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Tổng chi phí lăn bánh xe Ford EcoSport Titanium 1.5L AT |
700,140,000 |
691,140,000 |
681,140,000 |
Bảng giá lăn bánh xe Ford EcoSport Titanium 1.5L AT trên mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất tại từng thời điểm.
Thông số kỹ thuật của xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium mới - Mẫu xe SUV đô thị cỡ nhỏ ăn khách nhất Việt Nam
Động cơ xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) |
120/6300 (or 89.5kW/6300) |
Dung tích thùng xăng (lít) |
52 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,498 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm |
Kiểu động cơ |
1.5L Duratec, DOHC 16 Van, Ti-VCT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
140/4400 |
Kích thước và trọng lượng xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Chiều dài cơ sở |
2519 |
Chiều rộng cơ sở trước sau |
1519/1518 |
Dài x Rộng x Cao |
4,241 x 1,765 x 1,658 |
Hệ thống phanh xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Bánh xe |
Vành (mâm) đúc hợp kim 16″ |
Hệ thống phanh Trước – Sau |
Đĩa – Đĩa |
Lốp |
205/60 R16 |
Hộp số xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Hệ thống điện xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Cảm biến gạt mưa |
Không |
Cửa kính điều khiển điện |
Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện |
Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Khóa điện thông minh |
Khóa trung tâm |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Đèn pha tự bật khi trời tối |
Không |
Trang thiết bị bên trong xe xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Chất liệu ghế |
Da |
Ghế lái trước |
Điều chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau gập được 60/40 |
Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin |
Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài, Hệ thống kết nối SYNC III với màn hình mầu TFT cảm ứng 8" |
Vô lăng 3 chấu thể thao, tích hợp nút điều khiển âm thanh |
Có |
Đèn chiếu sáng trong xe |
Có |
Đèn trần phía trước |
Với đèn xem bản đồ cá nhân |
Hệ thống giảm xóc xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Sau |
Thanh xoắn |
Trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống lái xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực điện điều khiển điện tử (EPAS) |
Trang thiết bị ngoại thất xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Có |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Gạt mưa kính sau |
Có |
Đèn pha trước |
Halogen |
Đèn sương mù |
Có |
Hệ thống âm thanh xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft |
Điều khiển bằng giọng nói |
Hệ thống loa |
6 loa |
Hệ thống âm thanh |
Đài AM/ FM, Kết nối Bluetooth, USB |
Kết nối USB, AUX |
Có |
Trang thiết bị an toàn xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Cảm biến lùi phía sau |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Túi khí bên |
Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc |
Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Có |
Hệ thống điều hòa xe Ford EcoSport 1.5L AT Titanium |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Tự động |