
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Ambiente 2.0L 4x2 AT - xe SUV 7 chỗ số tự động 1 cầu bản tiêu chuẩn mới nhất của Ford Việt Nam
Kích Thước Ford Everest Ambiente 2.0L 4x2 AT |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
80 |
Khả năng lội nước (mm) |
800 |
Hệ thống truyền động |
|
Hộp số |
Số tự động 10 cấp |
Kiểu động cơ |
2.0L |
Turbo Diesel TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
|
Dung tích xi lanh |
1996 |
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) |
180/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
420/1750 - 2500 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình |
Không |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau |
Khóa vi sai cầu sau điện |
Không |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện |
Hệ thống Âm thanh Ford Everest Ambiente 2.0L 4x2 AT |
|
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3, 10 loa, Màn hình TFT cảm ứng 8 inch tích hợp khe thẻ nhớ SD |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Có |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
Hệ thống phanh |
|
Bánh xe |
Vành đúc hợp kim 17’’ |
Cỡ lốp |
265/65/R17 |
Phanh trước và sau |
Phanh Đĩa |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100Km) |
|
Đường kết hợp |
6,7 Lít |
Đường ngoài đô thị |
5,58 Lít |
Đường trong nội đô |
8,64 Lít |
Hệ thống an toàn |
|
Cảm biến sau |
Có |
Camera lùi |
Có |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) |
Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường (LKA) |
Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước |
Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang |
Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD |
Có |
Hệ thống Chống trộm |
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp |
Không |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ |
Không |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo |
Không |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Không |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Có |
Túi khí bên |
Có |
Túi khí phía trước |
2 Túi khí phía trước |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Có |
Trang thiết bị bên trong xe |
|
Chìa khóa thông minh |
Có Smart key |
Cửa kính điều khiển điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương chiếu hậu trong |
Điều chỉnh tay |
Hàng ghế thứ ba gập điện |
Không |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Tay lái bọc da |
Không |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
Điều chỉnh hàng ghế trước |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Điều hoà nhiệt độ |
Tự động 2 vùng khí hậu |
Trang thiết bị ngoại thất bên ngoài xe Ford Everest Ambiente 2.0L 4x2 AT |
|
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh |
Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
Không |
Gạt mưa tự động |
Không |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
Gập điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước |
Đèn Halogen Projector |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha |
Điều chỉnh tay |
Đèn sương mù |
Có |