
Gía lăn bánh xe Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT (Tạm tính)
Các khoản chi phí |
Tại Tp. Hà Nội |
Tại Tp. Hồ Chí Minh |
Khu vực khác |
Giá xe tại đại lý |
1.319,000,000 |
1,319,000,000 |
1,319,000,000 |
Thuế trước bạ (10-12%) |
167,880,000 |
167,880,000 |
139,900,000 |
Phí cấp biển |
20,000,000 |
11,000,000 |
1,000,000 |
Phí bảo trì đường bộ/ 01 năm |
1,560,000 |
1,560,000 |
1,560,000 |
Bảo hiểm dân sự/ 01 năm |
873,000 |
873,000 |
873,400 |
Phí đăng kiểm |
340,000 |
340,000 |
340,000 |
Tổng chi phí lăn bánh xe Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT |
1,509,653,000 |
1,500,6533,000 |
1,472,673,000 |
Bảng giá lăn bánh xe Ford Everest Titanium 2.0L 4x4 AT trên mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất tại từng thời điểm.
Bảng thông số kỹ thuật thi tiết xe Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD - Mẫu SUV 7 chỗ 2 cầu số tự động bản cao cấp nhất của Ford Việt Nam. Hộp số mới 10 cấp.
Kích thước & Trọng lượng của xe Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850 |
Vệt bánh trước |
1475 |
Vệt bánh sau |
1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1990 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2701 |
Loại nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel |
Bậc lên xuống hợp kim nhôm |
Có |
Động cơ |
|
Động cơ |
Động cơ Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) |
1996 |
Đường kính x Hành trình |
93 X 92 |
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
213 / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
500 / 1750-2000 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80L |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO Stage - 4 |
Hệ thống phanh |
|
Trước |
Đĩa tản nhiệt |
Sau |
Đĩa tản nhiệt |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống phanh thắng |
Thủy lực có trợ lực chân không |
Cỡ lốp |
265/50R20 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 20" |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Hệ thống treo sau |
Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hộp số |
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh 4WD |
Hộp số |
Số tự động 10 cấp |
Ly hợp |
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa |
Trang thiết bị trong xe |
|
Ghế trước |
Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế giữa |
Ghế gập được có tựa đầu |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ 3 gập điện |
Vật liệu ghế |
Da cao cấp |
Khóa cửa điện |
Có |
Cửa kính điều khiển điện |
Có |
Gương điều khiển điện |
Có, gập sấy điện |
Cần điểu khiển âm thanh trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu mạ crôme |
Có, tự động điều hỉnh chế độ ngày và đêm |
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Hệ thống lái |
|
Trợ lực lái điện |
Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động |
Có |
An toàn |
|
Khoá cửa điều khiển từ xa |
Có |
Hai túi khí phía trước |
Có |
Hai túi khí bên hông |
Có |
Đèn sương mù |
Có |
Hệ thống âm thanh |
|
AM/FM radio |
Có |
Dàn đĩa CD |
1 đĩa |
Loa |
10 loa |
Hệ thống điều hoà |
|
Điều hoà |
Điều hòa 2 dàn lạnh 3 khu vực |
HÌNH ẢNH XE THỰC TẾ